|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhận tội
| [nhận tội] | | | to confess/acknowledge/avow one's guilt; to plead guilty | | | Bị cáo có nhận tội hay không? | | How does the accused plead? | | | Không nhận tội | | | To plead not guilty |
Admit one's sin, acknowledge a fault
|
|
|
|