Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhận tội


[nhận tội]
to confess/acknowledge/avow one's guilt; to plead guilty
Bị cáo có nhận tội hay không?
How does the accused plead?
Không nhận tội
To plead not guilty



Admit one's sin, acknowledge a fault


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.